VIETNAMESE
động lực
ENGLISH
motivation
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/
Động lực là lý do một ai đó làm một điều gì đó hoặc cư xử theo một cách cụ thể.
Ví dụ
1.
Thương mại là động lực cho sự thịnh vượng kinh tế bền vững.
Trade is the motivation for sustained economic prosperity.
2.
Động lực đằng sau sự thay đổi đột ngột này là gì?
What is the motivation behind this sudden change?
Ghi chú
Động lực (hay Động cơ) (Motivation) được định nghĩa là một quá trình (a process) khởi tạo (initiates), dẫn dắt (directs) và duy trì (maintains) các hành vi có mục đích (purposeful behaviors).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết