VIETNAMESE
lớp 2
ENGLISH
second grade
/ˈsɛkənd greɪd/
Lớp 2 là lớp thứ 2 của cấp tiểu học.
Ví dụ
1.
Ở lớp 2, học sinh tập trung vào các kỹ năng cộng trừ.
By second grade, students focus on addition and subtraction skills.
2.
Mary đã là bạn của cô ấy từ năm lớp 2.
Mary had been her friend since second grade.
Ghi chú
Hệ thống giáo dục (education system) cấp phổ thông (general education) ở Việt Nam được chia thành 3 cấp: cấp tiểu học (primary school) từ lớp 1 (first grade) đến lớp 5 (fifth grade), cấp trung học cơ sở (secondary school) từ lớp 6 (sixth grade) đến lớp 9 (ninth grade), cấp trung học (high school) từ lớp 10 (tenth grade) đến lớp 12 (twelfth grade).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết