VIETNAMESE
tự nguyện
tình nguyện, xung phong
ENGLISH
voluntary
/ˈvɑləntɛri/
Tự nguyện là một tính từ mô tả điều gì đó bạn làm vì bạn muốn, mà không bị ảnh hưởng hoặc bị ép buộc.
Ví dụ
1.
Các cá nhân có thể gửi các khoản quyên góp tự nguyện nếu họ muốn.
Individuals can deposit voluntary donations if they so desire.
2.
Anh ta muốn đóng góp tự nguyện vào quỹ hưu trí.
He wants to pay voluntary contributions into a pension fund.
Ghi chú
Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của từ voluntary trong tiếng Anh nha!
- tình nguyện: She is a voluntary worker at the hospital. (Cô ấy là một nhân viên tình nguyện tại bệnh viện.)
- tự nguyện: He wants to pay voluntary contributions into a pension fund. (Anh ta muốn đóng góp tự nguyện vào quỹ hưu trí.)
- tự chủ: I can't control myself in a voluntary way. (Tôi không kiếm soát bản thân một cách tự chủ được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết