VIETNAMESE
tấn
ENGLISH
ton
/tʌn/
Tấn là một đơn vị đo khối lượng tương đương với 2.000 lb (khoảng 907,18474 kg).
Ví dụ
1.
Tảng đá nặng hơn một tấn và hoàn toàn bất động.
The rock weighed over a ton and was completely immovable.
2.
Xe tải nặng 1, 5 tấn.
The truck weights 1.5 ton.
Ghi chú
Một số đơn vị đo khối lượng (unit of mass measurement) thường gặp theo chuẩn gram (g) là:
- miligram (mg) = 0.001 g
- decigram (dg) = 0.1 g
- centigram (cg) = 0.01 g
- decagam (dag) = 10 g
- hectogram (hg) = 100 g
- kilogram (kg) = 1000 g
- ton (t) = 1000 kg = 1000000 g
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết