VIETNAMESE

mạ vàng

ENGLISH

gild

  
VERB

/gɪld/

Mạ vàng là sơn một lớp vàng lên trang sức bạc để cho màu của món trang sức đó đẹp hơn, sáng bóng hơn.

Ví dụ

1.

Khung tranh được mạ vàng thật khiến bức tranh trở thành một tác phẩm nghệ thuật có giá trị.

The frame of the painting was gilded with real gold, making it a valuable work of art.

2.

Bức tượng trong công viên được mạ vàng bằng một lớp đồng, tạo cho nó vẻ ngoài đẹp và sáng bóng.

The statue in the park was gilded with a layer of bronze, giving it a beautiful and shiny appearance.

Ghi chú

Mạ vàng (gild) có thể hiểu đơn giản là sơn (painting) một lớp vàng (a layer of gold) lên trang sức bạc (silver jewelry) để cho màu của món trang sức đó đẹp hơn, sáng bóng hơn.