VIETNAMESE
của đi thay người
ENGLISH
better lose the saddle than the horse
/ˈbɛtə luːz ðə ˈsædl ðæn ðə hɔːs/
it could have been worse
Của đi thay người ngụ ý sự mất mát về mặt vật chất vẫn hơn là mất mát về mặt con người.
Ví dụ
1.
Đừng buồn, của đi thay người mà.
Don't be sad, better lose the saddle than the horse.
2.
Tôi bị cướp trên đường đi làm về, nhưng thôi, của đi thay người.
I was robbed while going back from work, but well, better lose the saddle than the horse.
Ghi chú
Của đi thay người là một tục ngữ nói về việc mất mát tài sản để tránh rủi ro lớn hơn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về sự đánh đổi để bảo toàn điều quan trọng hơn nhé!
Better safe than sorry – Cẩn tắc vô ưu
Ví dụ:
I always double-check my work because it's better safe than sorry.
(Tôi luôn kiểm tra lại công việc của mình vì cẩn tắc vô ưu.)
A penny saved is a penny earned – Tiết kiệm cũng như kiếm được
Ví dụ:
He avoids unnecessary expenses because he believes that a penny saved is a penny earned.
(Anh ấy tránh những khoản chi tiêu không cần thiết vì tin rằng tiết kiệm cũng như kiếm được.)
Cut your losses – Dừng lại trước khi tổn thất nặng hơn
Ví dụ:
After months of struggling, they decided to cut their losses and close the business.
(Sau nhiều tháng chật vật, họ quyết định dừng lại trước khi tổn thất nặng hơn và đóng cửa doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết