VIETNAMESE

gửi lời cảm ơn

cảm ơn

ENGLISH

give thanks to

  
NOUN

/gɪv θæŋks tu/

say thank you

Gửi lời cảm ơn là gửi đến lời cảm ơn thể hiện sự biết ơn với ai đó.

Ví dụ

1.

Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến Quỹ Wayne vì đã tổ chức sự kiện này.

I want to give thanks to the Wayne Foundation for hosting this event.

2.

Mặc dù tôi không biết bạn, tôi vẫn muốn gửi lời cảm ơn đến bạn!

Although I don't know you, I want to give thanks to you!

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cách trong tiếng Anh để nói về việc gửi lời cám ơn nha!

- give thanks to: Although I don't know you, I want to give thanks to you! (Mặc dù tôi không biết bạn, tôi vẫn muốn gửi lời cảm ơn đến bạn!)

- say thanks: As a way to say thanks to his fans, he had an autograph session.( Như một cách để nói lời cảm ơn đến người hâm mộ của mình, anh ấy đã tổ chức một buổi ký tặng.)

- send my thanks to: Please send my thanks to Anna for her help. (Xin gửi lời cảm ơn của tôi đến Anna vì sự giúp đỡ của cô ấy.)