VIETNAMESE

đáng thương

thảm hại, thảm thương

ENGLISH

pitiful

  
NOUN

/ˈpɪtəfəl/

pathetic, poor

Đáng thương là cảm xúc sinh ra khi ta bắt gặp một sự vật sự việc nào đó khiến chúng ta sinh ra sự đồng cảm, thương xót.

Ví dụ

1.

Con ngựa kia đang ở trong một cảnh tượng đáng thương.

The horse was a pitiful sight.

2.

Nó khiến cô ấy trông thật đáng thương.

It makes her look so pitiful.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề “đáng thương” nha!

- pitiful (đáng thương)

- pathetic (thảm thương)

- poor (tội nghiệp)

- miserable (khốn khổ)

- tragic (bi thảm)