VIETNAMESE

chán

chán nản, chán ngán, buồn chán

ENGLISH

boring

  
NOUN

/ˈbɔrɪŋ/

dull, tedious, tiresome

Chán là không thú vị, làm bạn thấy mệt mỏi và không kiên nhẫn để làm một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Phong cách viết của anh bây giờ nhàm chán và rất lỗi thời.

His writing style is now boring and outdated.

2.

Công việc này thật là chán. Tôi ước tôi có thể làm một cái gì đó sáng tạo hơn.

This job is so boring. I wish I could do something more creative.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học các từ tiếng Anh trong family word gồm có boredom, boring và bored nha!

- bored (buồn chán), chỉ cảm giác bị chán: It was a cold, wet day and the children were bored. (Đó là một ngày lạnh, ẩm ướt và bọn trẻ cảm thấy buồn chán.)

- boring (chán), chỉ sự việc gây ra cảm giác chán: His writing style is now boring and outdated. (Phong cách viết của anh bây giờ chán và rất lỗi thời.)

- boredom (buồn bực): She has an extremely low boredom threshold. (Ngưỡng buồn bực của cô ấy cực kỳ thấp.)