VIETNAMESE

truyền tải

truyền đạt

ENGLISH

convey

  
VERB

/ˈtrænsfər/

kənˈveɪ

Truyền tải chỉ việc truyền đạt thông tin hoặc ý nghĩa từ một nguồn tới một đích một cách hiệu quả và chính xác.

Ví dụ

1.

Lá thư này đang truyền tải một số thông điệp ẩn.

This letter is transferring some hidden messages.

2.

Colours like red convey a sense of energy and strength.

Colours like red convey a sense of energy and strength.

Ghi chú

Phân biệt truyền tải (transfer) và chuyển giao (transmit):

- transfer (truyền tải): I have successfully transferred your message to him.

(Tôi đã truyền tải thành công thông điệp của bạn đến anh ấy.)

- transmit (chuyển giao): The cargo has just been transmitted.

(Kiện hàng đã được chuyển giao.)