VIETNAMESE

dao động

ENGLISH

oscillate

  
VERB

/ˈɑsəˌleɪt/

Dao động là sự lặp đi lặp lại nhiều lần một trạng thái của một vật nào đó. Trong cơ học, dao động là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp đi lặp lại nhiều lần quanh vị trí cân bằng.

Ví dụ

1.

Con lắc trên đồng hồ bắt đầu dao động qua lại, đánh dấu thời gian trôi qua.

The pendulum on the clock began to oscillate back and forth, marking the passage of time.

2.

Sóng âm do loa tạo ra khiến các phân tử không khí dao động, tạo ra âm nhạc mà chúng ta nghe được.

The sound waves produced by the speakers caused the air molecules to oscillate, creating the music we heard.

Ghi chú

Dao động (Oscillate) là một thứ gì đó lặp đi lặp lại (repetition) nhiều lần một trạng thái (state) của một vật nào đó. Trong cơ học (mechanics), dao động (oscillate) là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp đi lặp lại nhiều lần quanh vị trí cân bằng (an equilibrium position).