VIETNAMESE
rung động
cảm động
ENGLISH
moving
/ˈmuvɪŋ/
moved
Rung động là tác động đến tình cảm, làm nảy sinh cảm xúc.
Ví dụ
1.
Con tim tôi rung động trước nghĩa cử cao đẹp của anh ấy.
My heart got moving at his noble gesture.
2.
Phần trình diễn của anh ấy hết sức rung động.
His performance was very moving.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số từ gần nghĩa trong tiếng Anh như moving, emotional, touching nha!
- moving (rung động): I found the story intensely moving. (Tôi thấy câu chuyện này rung động ghê gớm luôn á.)
- emotional (lắng đọng): The song was pretty emotional, everyone remained silent after she sang. (Bài hát khá lắng đọng, mọi người lặng đi sau khi cô hát.)
- touching (xúc động): It was a touching story that moved many of us to tears. (Đó là một câu chuyện xúc động khiến nhiều người trong chúng ta rơi nước mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết