VIETNAMESE
ngạc nhiên
bất ngờ, ngỡ ngàng
ENGLISH
surprised
/sərˈpraɪzd/
astonishing,amazed
Ngạc nhiên là một phản ứng giật mình của con người như là kết quả của một sự kiện bất ngờ.
Ví dụ
1.
Cô rất ngạc nhiên trước thành công của cuốn sách.
She was surprised at the success of the book.
2.
Cha cô ấy không có vẻ gì là ngạc nhiên cả.
Her father didn't seem at all surprised.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến cảm giác bối rối nha!
- bewildered (bỡ ngỡ)
- confused (hoang mang)
- puzzled (bối rối)
- dazed (bàng hoàng)
- perplexed (lúng túng)
- surprised (ngạc nhiên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết