VIETNAMESE

nhân văn

ENGLISH

humanity

  
NOUN

/hjuˈmænɪtiz/

Nhân văn đề cập đến phẩm chất của con người, hoặc các đặc điểm và thuộc tính thường được liên kết với con người.

Ví dụ

1.

Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về tình yêu, sự mất mát và tính nhân văn.

The novel explores themes of love, loss, and humanity.

2.

Nhân văn bao gồm một loạt các đặc điểm, bao gồm sự đồng cảm, lòng trắc ẩn, trí thông minh, sự sáng tạo và sự tự nhận thức.

Humanity encompasses a wide range of traits, including empathy, compassion, intelligence, creativity, and self-awareness

Ghi chú

Nhân văn (Humanity) là những nét đặc trưng thuộc bản chất của con người (human nature) kết hợp với tri thức văn hóa (cultural), văn minh (civilized), thể hiện qua cách suy nghĩ, giao tiếp, lịch sử, truyền thống, tôn giáo, tâm linh.