VIETNAMESE
bị lệch
bị nghiêng
ENGLISH
askew
/əˈskju/
inclined
bị lệch là bị trịch, xéo, nghiêng qua một bên, không ngay ngắn.
Ví dụ
1.
Bức tranh bị treo lệch.
The picture was askew.
2.
Cặp kính của anh ấy đã bị lệch do cú đánh.
His glasses had been knocked askew by the blow.
Ghi chú
Sự khác biệt giữa askew và inclined:
- askew: quay hoặc xoắn sang một bên, bị lệch - The lines are drawn all askew. - Tất cả các vạch đều được vẽ xiên.
- inclined: nghiêng ở một góc với phương ngang. - The take-off ramp was inclined at 20 degrees. - Đoạn đường cất cánh nghiêng 20 độ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết