VIETNAMESE
truyền miệng
ENGLISH
by word of mouth
/baɪ wɜrd ʌv maʊθ/
Truyền miệng là nói bằng miệng và truyền từ người này sang người khác.
Ví dụ
1.
Danh tiếng của nhà hàng nhanh chóng được truyền miệng và nhanh chóng trở thành một trong những địa điểm nổi tiếng nhất trong thị trấn.
The restaurant's reputation spread quickly by word of mouth, and soon it became one of the most popular spots in town.
2.
Kiến thức truyền thống và tập quán văn hóa thường được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Traditional knowledge and cultural practices are often passed down by word of mouth from one generation to the next.
Ghi chú
Truyền miệng (Word of mouth) là truyền tải thông tin (transmittion of information) qua lời nói giữa người với người.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết