VIETNAMESE

sự bất tiện

vấn đề

ENGLISH

inconvenience

  
NOUN

/ˌɪnkənˈvinjəns/

trouble

Sự bất tiện là những vấn đề nào đó cản trở công việc của bạn.

Ví dụ

1.

Tôi biết đó là một sự bất tiện lớn cho mọi người.

I know it's a big inconvenience for everyone.

2.

Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra trong quá trình sửa chữa.

We apologize for any inconvenience caused during the repairs.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như inconvenience, trouble, difficulty, annoyance nha!

- inconvenience (sự bất tiện): I know it's a big inconvenience for everyone. (Tôi biết đó là một sự bất tiện lớn cho mọi người.)

- trouble (sự rắc rối): I don't want to be such a trouble. (Tôi không muốn trở thành một rắc rối như vậy.)

- difficulty (sự khó nhằn): My second born is such a difficulty, it took more effort to raise him. (Đứa thứ hai của tôi là một sự khó nhằn, tôi phải tốn nhiều sức hơn để nuôi dạy nó.)

- annoyance (sự khó chịu): He could not conceal his annoyance at being interrupted. (Anh không thể che giấu sự khó chịu của mình khi bị cắt ngang.)