VIETNAMESE

thời tiết cực đoan

thời tiết khắc nghiệt

ENGLISH

extreme weather

  
NOUN

/ɛkˈstrim ˈwɛðər/

severe weather

Thời tiết cực đoan đề cập đến bất kỳ hiện tượng khí tượng nguy hiển có khả năng gây thiệt hại, bất ổn xã hội nghiêm trọng hoặc gây thiệt mạng.

Ví dụ

1.

Ảnh hưởng của các sự kiện thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt và cháy rừng ngày càng trở nên tàn khốc.

The effects of extreme weather events such as hurricanes, floods, and wildfires are becoming increasingly devastating.

2.

Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để chuẩn bị cho các cộng đồng đối phó với tác động của thời tiết cực đoan.

The government has implemented measures to prepare communities for the impacts of extreme weather.

Ghi chú

Các ví dụ thường được coi là hiện tượng thời tiết cực đoan (extreme weather) bao gồm sóng nhiệt (heat waves), thời tiết lạnh giá (cold snaps), lượng mưa lớn (heavy rainfall) hoặc tuyết rơi (snowfall), bão băng hoặc mưa đá (ice or hail storms), hạn hán (drought).