VIETNAMESE

niềm tự hào

phẩm giá

ENGLISH

pride

  
NOUN

/praɪd/

dignity

Niềm tự hào là niềm vui thể hiện sự hài lòng và hạnh phúc với những gì bạn đạt được hoặc với những gì bạn yêu quý.

Ví dụ

1.

Niềm tự hào của con người cũng là điểm yếu của họ.

People's pride is also their weakness.

2.

Cảnh tượng con trai tốt nghiệp khiến bà tràn ngập niềm tự hào.

The sight of her son graduating filled her with pride.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số nghĩa khác nhau của từ pride trong tiếng Anh nha!

- niềm tự hào: Human pride is human weakness. (Niềm tự hào của con người cũng là điểm yếu của họ.)

- niềm kiêu hãnh: Pride would not allow him to accept the money. (Niềm kiêu hãnh không cho phép anh ấy nhận số tiền này.)

- sự kiêu ngạo: She was full of pride and arrogance and despised ordinary people. (Cô ấy đầy vẻ kiêu ngạo và coi thường tầng lớp bình dân.)