VIETNAMESE

điển hình

ENGLISH

typical

  
ADJ

/ˈtɪpəkəl/

Điển hình có những phẩm chất hoặc đặc điểm thông thường, đặc điểm chung của một loại người, vật hoặc nhóm cụ thể.

Ví dụ

1.

Trường hợp của bạn là điển hình và bạn có quyền đấu tranh đòi bồi thường.

Your case is typical and you are right to fight for compensation.

2.

Đó chỉ là một ngày thứ hai điển hình, ngày mà ngập đầu trong công việc.

It was just another typical monday swamped with work.

Ghi chú

Family words của typical nè!

- type (thể loại): I don't like this type of movie.

(Tôi không thích thể loại phim này.)

- typical (điển hình): She's just another typical blondie.

(Cô ấy cũng chỉ là một cô ả tóc vàng hoe điển hình khác thôi.)

- typically (thường): Inventions typically involve minor improvements in technology.

(Các phát minh thường bao gồm một số cải tiến nhỏ về mặt công nghệ.)