VIETNAMESE

xoay

quay, xoay vòng, xoay đều, quay

ENGLISH

turn

  
NOUN

/tɜrn/

spin, whirl, revolve

Xoay là sự di chuyển tròn của một vật xung quanh một tâm quay.

Ví dụ

1.

Trái đất cứ 24 giờ lại xoay quanh trục một lần.

The earth turns on its axis once every 24 hours.

2.

Kim đồng hồ đang xoay rất chậm.

The hands of a clock turn very slowly.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số phrasal verb trong tiếng Anh có sử dụng động từ turn nhe

- turn against (quay lưng): She turned against her old friend. (Cô ấy quay lưng với người bạn cũ.)

- turn around (xoay lại): Turn around and let me look at your back. (Xoay lại để tôi nhìn lưng bạn xem nào.)

- turn down (từ chối): Why did she turn down your invitation? (Vì sao cô ấy từ chối lời mời của bạn?)

- turn in (giao nộp): She threatened to turn him in to the police. (Cô ấy dọa sẽ giao nộp anh cho cảnh sát.)

- turn into (biến thành): Our dream holiday turned into a nightmare. (Kỳ nghỉ trong mơ của chúng tôi đã biến thành một cơn ác mộng.)

- turn off, turn on (tắt, mở): Don’t turn on and off the lights simultaneously like that! (Đừng có tắt mở đèn điện liên tục như thế!)