VIETNAMESE

danh giá

ENGLISH

honorable

  
NOUN

/ˈɑnər/

Danh giá là quý giá, đáng tự hào, tiêu chuẩn cao.

Ví dụ

1.

Bạn cư xử như vậy là không danh giá.

It is not honorable of you to behave like that.

2.

Trường có một lịch sử lâu dài và danh giá.

The college has a long and honorable history.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số nghĩa của từ honor trong tiếng Anh nha!

- danh dự: She got awarded for a honors degree. (Cô ấy đã được trao một bằng cấp danh dự.)

- danh giá: His portrait hangs in the place of honor. (Bức chân dung của ông được treo ở hàng ngũ danh giá.)

- (niềm) vinh dự: She is an honor to the profession. (Cô ta là niềm vinh dự cho ngành chúng ta.)