VIETNAMESE

vỡ mộng

thất vọng

ENGLISH

disillusioned

  
NOUN

/ˌdɪsɪˈluʒənd/

disappointed

Vỡ mộng là cảm thấy thất vọng về một người nào đó bạn ngưỡng mộ hoặc một ý tưởng bạn tin là đúng nhưng hiện tại không có giá trị nữa.

Ví dụ

1.

Tôi đã sớm vỡ mộng với công việc.

I soon became disillusioned with the job.

2.

Họ cảm thấy cay đắng và vỡ mộng trước quyết định này.

They felt bitter and disillusioned by the decision.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như disillusioned, disappointed, disenchanted nha!

- disillusioned (vỡ mộng): They felt bitter and disillusioned by the decision. (Họ cảm thấy cay đắng và vỡ mộng trước quyết định này.)

- disappointed (thất vọng): We were deeply disappointed about the result. (Chúng tôi vô cùng thất vọng về kết quả.)

- disenchanted (chán nản): By that time I was becoming disenchanted with the whole idea. (Vào thời điểm đó, tôi đã trở nên chán nản với toàn bộ ý tưởng.)