VIETNAMESE

mặt cắt đứng

mặt cắt dọc

ENGLISH

vertical section

  
NOUN

/ˈvɜrtɪkəl ˈsɛkʃən/

Mặt cắt đứng (thường được dùng trong xây dựng) là thuật ngữ thể hiện là hình chiếu thẳng góc thể hiện hình dáng bên ngoài công trình

Ví dụ

1.

Kiến trúc sư đã cung cấp một mặt cắt đứng của tòa nhà, cho thấy cấu trúc bên trong của mỗi tầng.

The architect provided a vertical section of the building, showing the internal structure of each floor.

2.

Trong địa chất, một mặt cắt thẳng đứng của một khối đá có thể tiết lộ thông tin về các lớp khác nhau và thành phần của chúng.

In geology, a vertical section of a rock formation can reveal information about the different layers and their composition.

Ghi chú

Mặt cắt đứng (Vertical section) là một bản vẽ cơ học (mechanical drawing) chỉ ra mặt trong (the interior) của vật thể khi có một mặt phẳng cắt dọc (a vertical plane) qua nó.