VIETNAMESE

hoài bão

ước mơ, hy vọng, tham vọng

ENGLISH

ambition

  
NOUN

/æmˈbɪʃən/

dream, hope, aspiration

Hoài bão là một thứ gì đó bạn ấp ủ trong lòng và khao khát đạt được trong tương lai.

Ví dụ

1.

Hoài bão của anh ấy là điều hành công việc kinh doanh của riêng mình.

His ambition is to run his own business.

2.

Hoài bão cháy bỏng của anh ấy là học y dược.

His burning ambition was to study medicine.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như ambition, dream, hope nha!

- ambition (hoài bão): His ambition is ultimately to run his own business. (Hoài bão của anh ấy cuối cùng là điều hành công việc kinh doanh của riêng mình.)

- dream (ước mơ): What’s your dream when you were a kid? (Ước mơ của bạn khi còn nhỏ là gì?)

- hope (hy vọng): Our children are the hope of the next generation. (Con trẻ của chúng ta là niềm hy vọng cho thế hệ tiếp theo.)