VIETNAMESE

hình học

ENGLISH

geometry

  
NOUN

/ʤiˈɑmətri/

Hình học là một phân nhánh của toán học liên quan đến các câu hỏi về hình dạng, kích thước, vị trí tương đối của các hình khối, và các tính chất của không gian.

Ví dụ

1.

Tình yêu lớn nhất của ông đối với toán học là hình học, và đây hóa ra lại là lĩnh vực cả đời của ông.

His great love within mathematics was geometry, and this turned out to be his lifelong field.

2.

Tất cả chúng ta đều cần năng lực về số học và hình học cơ bản.

We need, all of us, competence in arithmetic and basic geometry.

Ghi chú

Các loại hình học (geometry) phổ biến nhất là:

- hình học phẳng: plane geometry (liên quan đến các đối tượng như điểm, đường thẳng, hình tròn, tam giác và đa giác)

- hình học không gian: solid geometry (liên quan các đối tượng như đường thẳng, hình cầu và đa diện)

- hình cầu: spherical geometry (liên quan các đối tượng giống như hình cầu tam giác và hình cầu đa giác).