VIETNAMESE
hình khối
ENGLISH
geometric form
/kjub/
Hình khối là một phần vùng trong một mặt phẳng. Bạn có thể bao quanh toàn bộ hình bởi 1 đường (Line) liên tục, hoặc mô tả hình bằng vô số điểm đứng bên cạnh nhau.
Ví dụ
1.
Nghệ sĩ theo chủ nghĩa hiện đại ưa chuộng các dạng hình khối trong các bức tranh trừu tượng của mình.
The modernist artist favored geometric forms in his abstract paintings.
2.
Kiến trúc sư đã kết hợp nhiều dạng hình khối vào thiết kế của tòa nhà.
The architect incorporated a variety of geometric forms into the design of the building.
Ghi chú
Các dạng hình học không gian (solid geometry) khác thường thấy trong toán học là:
- hình cầu: sphere
- hình trụ: cylinder
- hình chóp: pyramid
- hình nón: cone
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết