VIETNAMESE

chỉnh hợp

ENGLISH

partial permutation

  
NOUN

/ˈpɑːʃᵊl ˌpɜːmjuːˈteɪʃᵊn/

sequence without repetition

Chỉnh hợp là cách chọn những phần tử từ một nhóm lớn hơn và có phân biệt thứ tự, trái với tổ hợp là không phân biệt thứ tự trong toán học.

Ví dụ

1.

Trong tổ hợp, nghiên cứu chỉnh hợp cung cấp cái nhìn sâu sắc về các kịch bản đếm và sắp xếp khác nhau.

In combinatorics, studying partial permutations provides insights into various counting and arrangement scenarios.

2.

Một chỉnh hợp là sự sắp xếp lại chỉ một số phần tử của tập hợp, giữ nguyên thứ tự của các phần tử được chọn đó.

A partial permutation is a rearrangement of only some elements of a set, preserving the order of those selected elements.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Partial (adj.): Không hoàn toàn, không đầy đủ; chỉ một phần hoặc một mặt của cái gì đó.

  • Ví dụ: Một bài kiểm tra phần thi đã diễn ra sáng nay. (A partial exam was conducted this morning.)

Partially (adv.): Một cách không hoàn toàn, một phần.

  • Ví dụ: Anh ta chỉ hiểu vấn đề đó một cách không hoàn toàn. (He only understands that issue partially.)

Partiality (n.): Sự thiên vị, sự ưu ái một phía, sự không công bằng trong quan điểm hoặc đối xử.

  • Ví dụ: Sự thiên vị của cô giáo đã làm cho một số học sinh cảm thấy bất công. (The teacher's partiality made some students feel unjustly treated.)