VIETNAMESE

gây rối

gây rối loạn

ENGLISH

disruptive

  
NOUN

/dɪsˈrʌptɪv/

bothersome, troublesome

Gây rối là gây nhiễu loạn cản trở việc gì đó hoặc người nào đó.

Ví dụ

1.

Cô giáo của anh miêu tả anh là phần tử ồn ào và gây rối trong lớp.

His teacher described him as a noisy, disruptive influence in class.

2.

Cô ấy có ảnh hưởng gây rối đối với phần còn lại của lớp.

She had a disruptive influence on the rest of the class.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến cảm giác gây rối, khó chịu nha!

- annoying (gây khó chịu)

- unpleasant (đáng ghét)

- irritating (làm phát cáu)

- uncomfortable (khó chịu)

- bothersome (gây phiền)

- disruptive (gây rối)