VIETNAMESE

bảng màu

ENGLISH

palette

  
NOUN

/ˈpælət/

color wheel

Bảng màu là một tài liệu thường được sử dụng để thể hiện và mô tả các màu sắc khác nhau. Bảng màu thường được sắp xếp theo thứ tự của các màu sắc theo kiểu của vòng màu hoặc theo hệ thống mã màu như RGB, CMYK, Pantone, và nhiều hệ thống mã màu khác.

Ví dụ

1.

Người nghệ sĩ đã cẩn thận lựa chọn các màu từ bảng màu của mình để vẽ nên một phong cảnh tuyệt đẹp.

The artist carefully selected the colors from her palette to paint a beautiful landscape.

2.

Nhà thiết kế nội thất đã sử dụng bảng màu ấm để tạo bầu không khí ấm cúng và mời gọi trong phòng khách.

The interior designer used a warm color palette to create a cozy and inviting atmosphere in the living room.

Ghi chú

Về lý thuyết màu sắc (color theory), một bảng màu (color palette) là sự lựa chọn màu sắc được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật và thiết kế khác nhau (artistic and design contexts).