VIETNAMESE

rút gọn

ENGLISH

reduce

  
NOUN

/rəˈdus/

abbreviate, simplify

Rút gọn là làm cho gọn lại, nhỏ lại.

Ví dụ

1.

Thầy giáo chỉ cho họ cách rút gọn một phân số.

Their teacher showed them how to reduce a fraction.

2.

Trong toán học, rút gọn đề cập đến việc viết lại một biểu thức thành một dạng đơn giản hơn.

In mathematics, reduction refers to the rewriting of an expression into a simpler form.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa reduce và abbreviate:

- reduce: viết lại một biểu thức thành một dạng đơn giản hơn.

- abbreviate: rút gọn thành các số hạng thấp hơn, dưới dạng phân số.