VIETNAMESE

trích dẫn

ENGLISH

cite

  
VERB

/saɪt/

quote

Trích dẫn là để nói hoặc viết các từ chính xác từ một cuốn sách, một tác giả, v.v.

Ví dụ

1.

Cô ấy là tác giả thường được trích dẫn nhiều nhất trong tác phẩm của anh ấy.

She is the author most often cited in his work.

2.

Cô trích dẫn một đoạn trong bài phát biểu của Tổng thống.

She cited a passage from the President’s speech.

Ghi chú

Trích dẫn (Citing) được hiểu là một phần của quyền sở hữu trí tuệ (intellectual property rights), là một công cụ hỗ trợ tốt cho con người trong những hoạt động liên quan đến quá trình soạn thảo văn bản (drafting documents), hay chuẩn bị những nội dung thuyết trình (preparing contents) trước đám đông phục vụ cho công việc, học tập, giảng dạy…