VIETNAMESE

xa lạ

lạ lẫm

ENGLISH

strange

  
NOUN

/streɪnʤ/

weird

Xa lạ là chưa từng quen biết, chưa từng nghĩ đến.

Ví dụ

1.

Tôi không đi nhờ xe của những người đàn ông xa lạ.

I don't hitchhike the cars of strange men.

2.

Điều này dường như xa lạ nhưng nó là sự thật.

This may seem strange but it's the truth.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số idiom có liên quan đến strange trong tiếng Anh nha!

- feel strange (cảm giác vui lạ kỳ): She felt strange sitting at her father's desk. (Ngồi ở bàn làm việc của bố mà cô ấy vui một cách lạ kỳ.)

- feel strange (không khỏe): Today I feel strange, it must be something I ate yesterday. (Hôm nay tôi không khỏe, chắc do hôm qua ăn bậy gì rồi.)

- truth is stranger than fiction (sự thật thì lúc nào cũng thú vị): When doing experiments, truth is always stranger than fiction. (Lúc làm thí nghiệm thì lúc nào sự thật cũng thú vị hơn)