VIETNAMESE

nháy mắt

chớp mắt

ENGLISH

wink

  
NOUN

/wɪŋk/

blink

Nháy mắt là hành động nhắm một bên mắt lại trong một khoảng thời gian rất ngắn như là một cách để chào hỏi ai đó hoặc để thể hiện sự thân thiện.

Ví dụ

1.

Anh ta vừa quay lưng là cô ấy nháy mắt với tôi liền.

She winked at me as he turned his back.

2.

Trong một giây, tôi nghĩ anh ấy đang nghiêm túc, nhưng rồi anh ấy nháy mắt với tôi.

For a second, I thought he was being serious, but then he winked at me.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có liên quan đến các động tác với mắt nha!

- blink (chớp mắt)

- glance (liếc mắt)

- stare (trừng mắt)

- leer (nhìn lướt qua)

- peep (nhìn lén)

- observe (quan sát)

- witness (chứng kiến)