VIETNAMESE

ma sát

ENGLISH

friction

  
NOUN

/ˈfrɪkʃən/

Ma sát là hiện tượng tương tác giữa hai bề mặt tiếp xúc với nhau khi chúng di chuyển hoặc có xu hướng di chuyển qua nhau.

Ví dụ

1.

Má phanh của ô tô tạo ra ma sát với các bánh xe, cho phép ô tô giảm tốc độ và cuối cùng dừng lại.

The car's brake pads create friction against the wheels, allowing it to slow down and eventually come to a stop.

2.

Bề mặt gồ ghề của bức tường leo núi cung cấp đủ ma sát để người leo núi bám vào và di chuyển lên trên.

The rough surface of the rock climbing wall provides enough friction for climbers to hold on and move upward.

Ghi chú

Ma sát (Friction) là một loại lực cản (a type of resistance) xuất hiện giữa các bề mặt vật chất (the surfaces of matter), chống lại xu hướng (tendency) thay đổi vị trí tương đối (relative position) giữa hai bề mặt.