VIETNAMESE

bế tắc

không lối thoát

ENGLISH

stuck

  
NOUN

/stʌk/

Bế tắc là một trạng thái tâm lý của con người trong cuộc sống, khi con người không tìm ra được một giải pháp giúp bản thân thoát ra khỏi hoàn cảnh khó khăn hiện tại; hoặc họ buộc phải làm điều mà họ không hề mong muốn mà chưa có cách để thoái thác.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn bế tắc.

I'll help you if you're stuck.

2.

Cuộc sống thường nhật vẫn đang bế tắc, và kinh tế thì đang chững lại.

Everyday life is still stuck, and the economy is faltering.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh để nói về sự bế tắc nha!

- at a standstill: The work is at a standstill (Công việc này vẫn đang trong trạng thái bế tắc.)

- in a stalemate: Even if the battle ends only in a stalemate, they may feel far more free. (Ngay cả khi trận chiến chỉ kết thúc trong bế tắc, họ có thể cảm thấy tự do hơn rất nhiều.)

- in an impasse: We have reached an impasse in the negotiations. (Chúng tôi đã đi đến trạng thái bế tắc trong các cuộc đàm phán.)