VIETNAMESE
ợ hơi
ENGLISH
belch
/bɛlʧ/
Ợ hơi là tình trạng không khí ứ đọng trong dạ dày được đẩy ra khỏi cơ thể.
Ví dụ
1.
Anh ta uống say, sau đó ợ hơi.
He swings from his drink, then belches.
2.
Dưa chuột làm tôi ợ hơi.
Cucumber makes me belch.
Ghi chú
Hôm nay chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh nói về các động tác thực hiện bằng miệng nha!
- yawn (ngáp)
- snore (ngáy)
- laugh (cười)
- yell (hét)
- puke (nôn)
- chew (nhai)
- belch (ợ hơi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết