VIETNAMESE

cách điệu

biến đổi

word

ENGLISH

stylized

  
ADJ

/ˈstaɪˌlaɪzd/

modified

Cách điệu liên quan đến việc vẽ, viết, v.v. theo cách không tự nhiên hoặc thực tế.

Ví dụ

1.

Các bức vẽ trên đá mô tả một loạt các hình và hoa văn thần thoại cách điệu.

The rock drawings depict a variety of stylized mythological figures and patterns.

2.

Chiếc váy mới này là thiết kế cách điệu của thế kỷ 18.

This new dress is the stylized design of the 18th century.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stylized khi nói hoặc viết nhé!

check Be stylized as – Được cách điệu thành Ví dụ: The logo was stylized as a phoenix rising from flames. (Logo được cách điệu thành hình một con phượng hoàng trỗi dậy từ ngọn lửa.)

check Be stylized in – Được cách điệu theo phong cách Ví dụ: The painting was stylized in an abstract manner. (Bức tranh được cách điệu theo phong cách trừu tượng.)

check Be stylized to look like – Được tạo hình giống như Ví dụ: The costumes were stylized to look like ancient warriors. (Trang phục được cách điệu để trông giống chiến binh thời cổ.)

check Be stylized into – Được cách điệu thành dạng đơn giản Ví dụ: The map was stylized into a minimalist design. (Bản đồ được cách điệu thành thiết kế tối giản.)