VIETNAMESE
độ căng
ENGLISH
tension
/ˈtɛnʃən/
Độ căng là là một lực hoạt động lên một vật liệu để kéo nó dài hoặc giữ nó lại khỏi sự co lại.
Ví dụ
1.
Độ căng của dây đàn violin phải được điều chỉnh để đạt được cao độ và âm thanh mong muốn.
The tension in the strings of the violin must be adjusted to achieve the desired pitch and sound.
2.
Anh ấy điều chỉnh độ căng của dây đàn violông.
He adjusts the tension of a violin string.
Ghi chú
Độ căng (Tension) là đại lượng đánh giá độ đàn hồi (elasticity) hay độ bền (strength) của mặt liên diện (interface) giữa hai pha (two phases).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết