VIETNAMESE

đáng yêu

dễ thương, dễ mến

ENGLISH

adorable

  
NOUN

/əˈdɔrəbəl/

cute

Đáng yêu là một tính từ nói về một sự vật sự việc gây cho người ta cảm giác yêu thích, thoải mái.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một bé gái hai tuổi rất đáng yêu.

She has the most adorable two-year-old girl.

2.

Chúng tôi có ba đứa con đáng yêu.

We have three adorable children.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng dùng để diễn tả sự ‘đáng yêu’ nha!

- adorable (đáng yêu)

- cute (dễ thương)

- dear (thân yêu)

- lovable (đáng yêu)

- lovely (có duyên)