VIETNAMESE

gây khó chịu

gây phiền phức, gây phiền toái

ENGLISH

annoying

  
NOUN

/əˈnɔɪɪŋ/

unpleasant

Gây khó chịu là hành động biểu hiện cảm xúc bực tức được bộc lộ ra ngoài khi có một sự việc sự vật gì đó làm cho cảm xúc chuyển biến từ bình thường trở nên bực tức khó chịu.

Ví dụ

1.

Điều gây khó chịu là anh ấy thường đúng.

The annoying thing is he's usually right.

2.

Những văn bản này đang gây khó chịu cho tôi.

These documents are annoying me.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến cảm giác gây rối, khó chịu nha!

- annoying (gây khó chịu)

- unpleasant (đáng ghét)

- irritating (làm phát cáu)

- uncomfortable (khó chịu)

- bothersome (gây phiền)

- disruptive (gây rối)