VIETNAMESE

khát vọng

khát khao

ENGLISH

aspiration

  
NOUN

/əˈspaɪr tu/

thirst for, long for

Khát vọng là có mong muốn hướng tới cũng như có được những điều lớn lao, tốt đẹp mà mình ao ước và quyết tâm.

Ví dụ

1.

Những thay đổi nào là cần thiết để đáp ứng khát vọng của phụ nữ về việc làm?

What changes are needed to meet women's aspirations for employment?

2.

Anh ấy chưa bao giờ có bất kỳ khát vọng nào để kiếm nhiều tiền.

He has never had any aspiration to earn a lot of money.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số phrasal verb có nghĩa “khát vọng” trong tiếng Anh nha!

- aspire to: Few people who aspire to fame ever achieve it. (Ai cũng khát khao được nổi tiếng nhưng ít ai đạt được nó.)

- thirst for: He's always had a thirst for adventure. (Anh ấy luôn khao khát được phiêu lưu.)

- long for: I don't long for luxurious life and gorgeous appearance. (Tôi không khao khát cuộc sống xa hoa và vẻ ngoài lộng lẫy.)

- yearn for: I yearn for the love and affection I once had. (Tôi khao khát tình yêu và tình cảm mà tôi đã từng có.)

- dream of: I still dream of a stable future with a fixed income. (Tôi vẫn mơ về một tương lai ổn định với mức thu nhập cố định.)