VIETNAMESE

tầm nhìn

ánh mắt

ENGLISH

vision

  
NOUN

/ˈvɪʒən/

eyesight

Tầm nhìn là một ý tưởng, bức tranh mà bạn tưởng tượng ra về tương lai.

Ví dụ

1.

Cô ấy có tầm nhìn xa và sự quyết tâm.

She has vision and determination.

2.

Anh ấy là một chính trị gia có năng lực, nhưng anh ấy thiếu tầm nhìn.

He's a competent politician, but he lacks vision.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như vision, sight, eyesight nha!

- vision (tầm nhìn): She had vision and determination. (Cô ấy có tầm nhìn xa và sự quyết tâm.)

- eyesight (thị giác): The disease has affected her eyesight. (Căn bệnh đã ảnh hưởng đến thị giác của cô.)

- sight (ánh nhìn): She kept sight of him in her mirror. (Cô luôn giữ ánh nhìn của anh trong gương của mình.)