VIETNAMESE

từ láy

ENGLISH

reduplication

  
NOUN

/ˌriˌdjupləˈkeɪʃən/

Từ láy là gốc của một từ hoặc thậm chí toàn bộ từ được lặp lại một cách chính xác hoặc với một chút thay đổi.

Ví dụ

1.

Dễ dàng (easy-peasy) là một từ láy dùng để diễn tả độ khó của một việc gì đó.

Easy-peasy is a reduplication expressing the level of difficulty of some task.

2.

Tung tóe là một từ láy diễn tả âm thanh của giọt bắn.

Splish-splash is a reduplication describing the sound of waterdrop.

Ghi chú

Từ láy (Reduplication) lại là một biện pháp ngôn ngữ (linguistic method) phổ biến trong đó một phần hoặc một bản sao chính xác của từ được lặp lại, thường ở dạng hình thái (morphological) hoặc cú pháp (syntactic).