VIETNAMESE
không đối xứng
bất cân xứng
ENGLISH
asymmetry
/ˌeɪˈsɪmətri/
imbalance
Không đối xứng là trạng thái của hai nửa, cạnh hoặc các bộ phận không giống hệt nhau về hình dạng hoặc kích thước.
Ví dụ
1.
Khuôn mặt của bệnh nhân có dấu hiệu không đối xứng rõ ràng, một bên xệ xuống và một bên bình thường.
The patient's face showed clear signs of asymmetry, with one side drooping and the other side appearing normal.
2.
Người nghệ sĩ đã cố ý tạo ra sự không đối xứng trong bức tranh bằng cách đặt đối tượng chính lệch tâm, tạo cho bố cục một cảm giác năng động và thú vị.
The artist intentionally created an asymmetry in the painting by placing the main subject off-center, giving the composition a dynamic and interesting feel.
Ghi chú
Không đối xứng (Asymmetry) là trạng thái của hai nửa (halves), hai bên (sides) hoặc các bộ phận (parts) không hoàn toàn giống nhau về hình dạng (shape) hoặc kích thước (size).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết