VIETNAMESE
dân gian
ENGLISH
folk
/foʊk/
Dân gian liên quan đến truyền thống và điển hình của những người bình thường của một quốc gia hoặc cộng đồng.
Ví dụ
1.
Quảng trường thị trấn nhộn nhịp với những người dân mặc trang phục truyền thống đầy màu sắc.
The town square was bustling with folk dressed in colorful traditional attire.
2.
Âm nhạc dân gian của Ireland được biết đến với những giai điệu ám ảnh và ca từ kể chuyện.
The folk music of Ireland is known for its haunting melodies and storytelling lyrics.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ folk khi nói hoặc viết nhé!
Folk music – Nhạc dân gian
Ví dụ:
She enjoys listening to folk music from many cultures.
(Cô ấy thích nghe nhạc dân gian từ nhiều nền văn hóa khác nhau.)
Folk tales – Truyện dân gian
Ví dụ:
Folk tales are passed down through generations.
(Truyện dân gian được truyền từ đời này sang đời khác.)
Folk art – Nghệ thuật dân gian
Ví dụ:
The museum features folk art from rural communities.
(Bảo tàng trưng bày nghệ thuật dân gian từ các vùng nông thôn.)
Folk medicine – Y học dân gian
Ví dụ:
Some people still trust folk medicine.
(Một số người vẫn tin dùng y học dân gian để chữa bệnh nhẹ.)
Folk dance – Múa dân gian
Ví dụ:
The festival included folk dance performances.
(Lễ hội có các màn biểu diễn múa dân gian.)
Folk wisdom – Trí tuệ dân gian
Ví dụ:
Proverbs often reflect folk wisdom.
(Tục ngữ thường phản ánh trí tuệ dân gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết