VIETNAMESE

dân gian

ENGLISH

folk

  
ADJ

/foʊk/

Dân gian liên quan đến truyền thống và điển hình của những người bình thường của một quốc gia hoặc cộng đồng.

Ví dụ

1.

Quảng trường thị trấn nhộn nhịp với những người dân mặc trang phục truyền thống đầy màu sắc.

The town square was bustling with folk dressed in colorful traditional attire.

2.

Âm nhạc dân gian của Ireland được biết đến với những giai điệu ám ảnh và ca từ kể chuyện.

The folk music of Ireland is known for its haunting melodies and storytelling lyrics.

Ghi chú

Dân gian (Folk) là nơi nhiều thứ được sáng tạo ra (are created) và lưu truyền rộng rãi (widely circulated) trong tầng lớp nhân dân (among people).