VIETNAMESE
giận dỗi
giận hờn, hờn dỗi
ENGLISH
sulky
/sʌlki/
take offense
Giận dỗi là có điều giận và biểu lộ ra bằng thái độ lạnh nhạt không bình thường để cho người ta biết.
Ví dụ
1.
Thằng bé đang giận dỗi trong phòng vì tôi không cho nó ăn sôcôla.
He's sulking in his room because I wouldn't let him have any more chocolate.
2.
Sarah trông giận dỗi cả buổi sáng.
Sarah looked sulky all morning.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến cảm giác cáu gắt nha!
- upset (bực mình)
- pressing (bức xúc)
- sulky (giận dỗi)
- angry (giận)
- furious (cáu gắt)
- mad (giận hờn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết