VIETNAMESE
ngẫu hứng
tùy tiện
ENGLISH
random
/ˈrændəm/
Ngẫu hứng là niềm cảm hứng tự nhiên bộc phát.
Ví dụ
1.
Mẹ, mẹ thật ngẫu hứng!
Mom, you are so random!
2.
Miếng hài này thật tuyệt vì nó hoàn toàn ngẫu hứng và tách biệt khỏi thực tế.
This comedy is excellent because it's completely random and detached from reality.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số nghĩa khác nhau của random trong tiếng Anh nha! - ngẫu nhiên: Police will conduct random breath tests. (Cảnh sát sẽ tiến hành kiểm tra hơi thở ngẫu nhiên.) - người lạ: Some random guy gave me a hundred bucks. (Một người lạ nào đó tự dưng cho tôi 100 đô.) - ngẫu hứng: The humour is great because it's just so random and unhinged from reality. (Miếng hài này thật tuyệt vì nó hoàn toàn ngẫu hứng và tách biệt khỏi thực tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết