VIETNAMESE

dựng tóc gáy

sợ dựng tóc gáy

ENGLISH

hair-raising

  
NOUN

/hɛr-ˈreɪzɪŋ/

frightening, put one's hair on end

Dựng tóc gáy là cảm giác của con người khi gặp phải điều gì đó đáng sợ nhưng thường thú vị.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã kể lại một câu chuyện dựng tóc gáy về cuộc trốn thoát của mình qua sa mạc.

She gave a hair-raising account of her escape through the desert.

2.

Những món ăn Halloween dựng tóc gáy này chắc chắn sẽ khiến bạn kinh ngạc!

These hair-raising Halloween treats are sure to wow you!

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số phrase trong tiếng Anh để nói về việc sợ hãi, dựng tóc gáy nha!

- hair-rising (dựng tóc gáy): Riding to work with him is usually a hair-raising experience. (Được anh ấy chở đi làm thường là một trải nghiệm khiến tôi dựng tóc gáy.)

- heart-stopping (thót tim): For one heart-stopping moment she thought they were too late. (Trong một khoảnh khắc thót tim, cô nghĩ rằng họ đã tới quá trễ.)

- spine-tingling (sởn gai ốc): Watching him going through the operation was one of those spine-tingling moments. (Nhìn anh ấy trải qua ca phẫu thuật là một trong những khoảnh khắc sởn gai ốc.)