VIETNAMESE

vị trí địa lý

ENGLISH

geographical location

  
NOUN

/ˌʤiəˈgræfɪkəl loʊˈkeɪʃən/

Vị trí địa lý là tọa độ địa lý về mặt khoa học của một địa điểm nào đó.

Ví dụ

1.

Virus này được phân loại là thành viên của loài dựa trên vị trí địa lý của nó.

This virus is classed as a possible member of the species based on its geographical location.

2.

Cộng đồng tham gia bao gồm hai phường và do đó có một vị trí địa lý gọn gàng.

The community involved comprised of two wards and hence had a neat geographical location

Ghi chú

Vị trí địa lí (Geographical location) là đặc trưng quan trọng của đối tượng, vì ở một mức độ đáng kể (considerable extent), nó cung cấp biểu tượng về các điều kiện tự nhiên và điều kiện kinh tế – xã hội (socio-economic) cũng như các đặc điểm địa phương (local features).